Có 2 kết quả:
促銷 cù xiāo ㄘㄨˋ ㄒㄧㄠ • 促销 cù xiāo ㄘㄨˋ ㄒㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to promote sales
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to promote sales
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0